--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phát âm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phát âm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phát âm
+
Pronounce, enunciate
Phát âm tiếng Anh
To pronounce English
Lượt xem: 558
Từ vừa tra
+
phát âm
:
Pronounce, enunciatePhát âm tiếng AnhTo pronounce English
+
picture-gallery
:
phòng trưng bày tranh, phòng triển lãm tranh
+
low-tension
:
dễ hay có thể vận hành được ở điều kiện điện áp thấp
+
consubstantiation
:
(tôn giáo) thuyết đồng thể chất (cho rằng máu của Chúa Giê-xu có trong rượu và bánh thánh)
+
au courant
:
có những kiến thức, thông tin cập nhật nhất, bắt kịp được với thời cuộcConstant revision keeps the book au courant.Việc hiệu chỉnh lại liên tục giúp cuốn sách luôn cập nhật được những thông tin mới nhất.